Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overcook
[,əʊvə'kuk]
|
động từ
nấu quá lâu, nấu quá chín
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overcook
|
overcook
overcook (v)
stew, overdo, burn, char, spoil, ruin
antonym: undercook