Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
over-the-hill
|
over-the-hill
over-the-hill (adj)
old, past your prime, past your sell-by date, ancient, decrepit (archaic or humorous), past it