Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ovary
['ouvəri]
|
danh từ
(động vật học) buồng trứng
(thực vật học) bầu nhuỵ (hoa)
Chuyên ngành Anh - Việt
ovary
['ouvəri]
|
Kỹ thuật
buồng trứng
Từ điển Anh - Anh
ovary
|

ovary

ovary (ōʹvə-rē) noun

plural ovaries

1. The usually paired female or hermaphroditic reproductive organ that produces ova and, in vertebrates, estrogen and progesterone.

2. Botany. The ovule-bearing lower part of a pistil that ripens into a fruit.

 

[New Latin ōvārium, from Latin ōvum, egg.]

ovarʹian (ō-vârʹē-ən) or ovarʹial (-ē-əl) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ovary
|
ovary
ovary (n)
fruit, berry, pod, capsule, achene, drupe, fruitlet