Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outwit
[aut'wit]
|
ngoại động từ
khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn
đánh lừa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outwit
|
outwit
outwit (v)
outsmart, outfox, outmaneuver, get the better of, take in, beat