Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
outlet
['autlet]
|
danh từ
chỗ thoát ra, lối ra (nước, hơi..)
chỗ thoát nước
(nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...)
cửa sông (ra biển, vào hồ...)
dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...)
(thương mại) cửa hàng tiêu thụ, đại lý (của một công ty)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)