Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
out-of-date
['autəv'deit]
|
tính từ
không còn đúng mốt nữa, lỗi thời
Chuyên ngành Anh - Việt
out-of-date
['autəv'deit]
|
Kỹ thuật
cũ; quá hạn
Xây dựng, Kiến trúc
cũ; quá hạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
out-of-date
|
out-of-date
out-of-date (adj)
outdated, obsolete, outmoded, old-fashioned, dated, archaic, passé, antiquated
antonym: up-to-date