Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
out of work
|
out of work
out of work (adj)
jobless, unwaged, unemployed, on the dole (UK, informal), on benefit, redundant, on welfare
antonym: employed