Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
out of the question
|
out of the question
out of the question (adj)
impossible, unthinkable, unacceptable, highly unlikely, improbable, not feasible
antonym: possible