Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
otherness
['ʌðənis]
|
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt
vật khác (với vật đang nói đến...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
otherness
|
otherness
otherness (n)
strangeness, difference, uniqueness, distinctiveness, oddness, apartness, dissimilarity, unlikeness
antonym: normality