Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oscillate
['ɔsileit]
|
động từ
lung lay, đu đưa
quả lắc đu đưa
lưỡng lự, do dự; dao động
(kỹ thuật) dao động
Chuyên ngành Anh - Việt
oscillating
|
Kỹ thuật
dao động
Toán học
dao động
Vật lý
dao động