Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
organizer
['ɔ:gənaizə(r)]
|
Cách viết khác : organiser ['ɔ:gənaizə(r)]
danh từ
người tổ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
organizer
|
organizer
organizer (n)
  • manager, director, planner, controller, coordinator, arranger
  • diary, agenda, schedule, daybook, log book