Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
orchard
['ɔ:t∫əd]
|
danh từ
vườn cây ăn quả
vườn táo
Chuyên ngành Anh - Việt
orchard
['ɔ:t∫əd]
|
Kỹ thuật
vườn cây ăn quả
Sinh học
vườn cây ăn quả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
orchard
|
orchard
orchard (n)
plantation, wood, copse, grove, coppice, spinney