Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
one-liner
[wʌn'lainə]
|
danh từ
lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch..)
nói vài câu pha trò thú vị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
one-liner
|
one-liner
one-liner (n)
joke, gag (informal), witticism, wisecrack (informal), jest (literary), bon mot, crack (informal), epigram, quip