Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
one day
|
one day
one day (adv)
someday, sooner or later, sometime, soon, in the future, one of these days
antonym: never