Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
omicron
[ou'maikrən]
|
Cách viết khác : omikron [ou'maikrən]
danh từ
o ngắn (chữ cái Hy-lạp)
Chuyên ngành Anh - Việt
omicron
[ou'maikrən]
|
Kỹ thuật
omicron
Toán học
omicron
Từ điển Việt - Việt
omicron
|
danh từ
Tên con chữ (o, viết hoa O) của chữ cái Hi Lạp.
Từ điển Anh - Anh
omicron
|

omicron

omicron (ŏmʹĭ-krŏn, Ōʹmĭ-) noun

The 15th letter of the Greek alphabet.

[Greek o mikron : o, the letter o + mikron neuter of mikros, small.]