Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
older woman
|
older woman
older woman (n)
matron, mature woman, middle-aged woman, matriarch, doyenne, woman of a certain age