Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
off and on
|
thành ngữ off
lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không
trời chốc chốc lại mưa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
off and on
|
off and on
off and on (adv)
intermittently, infrequently, discontinuously
antonym: regularly