Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
of no account
|
of no account
of no account (adj)
unimportant, of no consequence, insignificant, inconsequential, minor
antonym: important