Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
of good repute
|
of good repute
of good repute (adj)
reputable, highly regarded, trustworthy, well-thought-of, sound, upright, honest, decent, dependable, reliable, respectable, of good standing
antonym: disreputable