Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oeuvre
['ɜ:vr]
|
danh từ, ( số nhiều : oeuvres)
tác phẩm nghệ thuật
sự nghiệp (một tác giả)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oeuvre
|
oeuvre
oeuvre (n)
work, piece, composition, opus, works, legacy, productions, creations