Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
object to
|
object to
object to (v)
challenge, discourage, take exception to, frown upon, disapprove, spurn, repudiate
antonym: approve