Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
obiter dictum
[,ɒbitə 'diktəm]
|
danh từ
lời bàn thêm, nhân tiện
Từ điển Anh - Anh
obiter dictum
|

obiter dictum

obiter dictum (ōbĭ-tər dĭkʹtəm) noun

plural obiter dicta (dĭkʹtə)

1. Law. An opinion voiced by a judge that has only incidental bearing on the case in question and is therefore not binding. Also called dictum.

2. An incidental remark or observation; a passing comment.

 

[Latin, something said in passing : obiter, in passing + dictum from neuter past participle of dīcere, to say.]