Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
obesity
[ou'bi:siti]
|
danh từ
sự béo phị, sự trệ
Chuyên ngành Anh - Việt
obesity
[ou'bi:siti]
|
Kỹ thuật
độ béo
Sinh học
độ béo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
obesity
|
obesity
obesity (n)
overweightness, corpulence (formal or literary), heaviness, stoutness, plumpness, largeness, chunkiness (informal), fatness
antonym: thinness