Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
o bế
[o bế]
|
động từ.
to flatter; to pamper.
coax; cajole; placate
Từ điển Việt - Việt
o bế
|
động từ
chiều chuộng, nâng niu
o bế cấp trên