Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nụ
[nụ]
|
danh từ.
(Bot) bud.
flower-bud.
maid servant (con nụ)
Từ điển Việt - Việt
nụ
|
danh từ
búp hoa chưa nở, cánh nhỏ úp sát vào nhau thành một khối chắc
nụ hồng, cành mai nhiều nụ
(từ cũ) đầy tớ gái còn nhỏ