Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nẻo
[nẻo]
|
danh từ.
way; direction; road; track; path
Từ điển Việt - Việt
nẻo
|
danh từ
lối, hướng đi về phía nào đó
bao nẻo người đi, bước trước sau (Tố Hữu)
(từ cũ) lúc, thuở
nẻo xưa