Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nằm
[nằm]
|
động từ.
lie (down)
go to hospical
sleep, be aslieep
go to bed
be (in)
it is in our plan
have sexual intercourse (with)
lay (dowm)
lodge
no shelter, homeless
lie down anywhere
Từ điển Việt - Việt
nằm
|
động từ
ngả toàn thân trên một vật, để nghỉ, ngủ
chưa tối đã vội đi nằm (ca dao)
ở một nơi nào đó
ốm nằm nhà cả tuần
đặt vào một bộ phận, một phạm vi
vấn đề này nằm trong kế hoạch
giao hợp
nằm với trai
trạng từ
sát một mặt bằng
đặt nằm cái thang xuống