Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nín
[nín]
|
to be silent; to hold one's tongue; to hush
to hold
To hold one's urine
Từ điển Việt - Việt
nín
|
động từ
ngừng, nén lại
nói ra ai dễ nín được cười (Tú Mỡ)
không lên tiếng
nín đi thì dại, nói ra mang điều (ca dao)