Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ních
[ních]
|
động từ.
cũng như ninh ních
cram (in, into, down), stuff (with), pack (with), fil (with)
the place is crammed, it is cramfull of people there
close(ly), tightly
board/nail up a door
Từ điển Việt - Việt
ních
|
động từ
làm cho thật đầy, thật chặt
ních hàng đầy bao
ăn uống thật nhiều
ních một bụng cơm
trạng từ
đông hoặc đầy quá
người trong xe chật ních