Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nuộc
[nuộc]
|
Turn, round, knot (of string) loop
A turn of bamboo tape.
Từ điển Việt - Việt
nuộc
|
danh từ
vòng dây buộc một vật
một buộc lạt là một bát cơm (tục ngữ)
động từ
buộc thành nuộc cho chắc