Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nunnery
['nʌnəri]
|
danh từ
nữ tu viện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nunnery
|
nunnery
nunnery (n)
convent, monastery, abbey, religious foundation, religious community