Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
numismatics
[,nju:miz'mætiks]
|
danh từ, số nhiều dùng như số ít
khoa nghiên cứu tiền đúc
sự sưu tầm các loại tiền
Chuyên ngành Anh - Việt
numismatics
[,nju:miz'mætiks]
|
Kinh tế
khoa nghiên cứu tiền cổ
Kỹ thuật
khoa nghiên cứu tiền cổ