Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
numismatic
[,nju:miz'mætik]
|
tính từ
(thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc