Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nuke
[nju:k; US nu:k]
|
danh từ
(từ lóng) vũ khí hạt nhân
ngoại động từ
tấn công bằng vũ khí hạt nhân
Chuyên ngành Anh - Việt
nuke
[nju:k; US nu:k]
|
Tin học
Xoá toàn bộ một thư mục hoặc toàn bộ đĩa.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nuke
|
nuke
nuke (v)
bomb, obliterate, blow up, destroy, annihilate, wipe out (informal)