Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nuốt hận
[nuốt hận]
|
to suppress one's resentment; to swallow/pocket/digest an insult