Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nuối
[nuối]
|
Wait (on one's death-bed) for the return of one's close relative.
regret; regretful
Từ điển Việt - Việt
nuối
|
động từ
người sắp chết ráng sức chờ người thân, chưa nhắm mắt được
bà cụ nuối người con gái ở xa chưa về
lưu luyến không muốn rời