Hoá học
miệng, vòi, vòi phun, ống bùn (trong lưỡi khoan)
Kỹ thuật
đầu phun, lỗ phun, vòi phun; khoang đập tràn, khoang cống
Sinh học
miệng, vòi
Toán học
ống phụt, tuye, gichlơ
Vật lý
ống phụt
Xây dựng, Kiến trúc
đầu phun, lỗ phun, vòi phun; khoang đập tràn, khoang cống