Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
notation
[nou'tei∫n]
|
danh từ
ký hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi chú
Chuyên ngành Anh - Việt
notation
[nou'tei∫n]
|
Kỹ thuật
chú giải
Tin học
chú giải
Toán học
sự ký hiệu; (hệ) ký hiệu
Vật lý
sự ký hiệu; (hệ) ký hiệu
Từ điển Anh - Anh
notation
|

notation

notation (nō-tāʹshən) noun

1. a. A system of figures or symbols used in a specialized field to represent numbers, quantities, tones, or values: musical notation. b. The act or process of using such a system.

2. A brief note; an annotation: marginal notations.

 

[Latin notātiō, notātiōn-, from notātus past participle of notāre, to note, from nota, note. See note.]

notaʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
notation
|
notation
notation (n)
  • representation, symbolization, system, code, cipher, scheme
  • note, footnote, jotting, memo, annotation