Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
normality
[nɔ:'mæliti]
|
danh từ
trạng thái thường, tính chất bình thường
tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc
Chuyên ngành Anh - Việt
normality
[nɔ:'mæliti]
|
Kỹ thuật
tính chuẩn tắc
Toán học
tính chuẩn tắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
normality
|
normality
normality (n)
routine, regularity, normalcy, status quo