Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
noodle1
|

noodle1

noodle (ndʹl) noun

A narrow, ribbonlike strip of dried dough, usually made of flour, eggs, and water.

[German Nudel.]