Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nonintervention
|
nonintervention
nonintervention (n)
inaction, noninvolvement, noninterventionism, laissez-faire, abstention, neutrality
antonym: intervention