Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
noncommittally
|
noncommittally
noncommittally (adv)
discreetly, evasively, vaguely, warily, tactfully, cautiously, carefully, reservedly, guardedly, unrevealingly, ambiguously
antonym: emphatically