Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nock
[nɔk]
|
danh từ
khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ)
ngoại động từ
khấc (cánh nỏ)
đặt (tên) vào dây cung
Từ điển Anh - Anh
nock
|

nock

nock (nŏk) noun

1. The groove at either end of a bow for holding the bowstring.

2. The notch in the end of an arrow that fits on the bowstring.

verb, transitive

nocked, nocking, nocks

1. To put a nock in (a bow or an arrow).

2. To fit (an arrow) to a bowstring.

 

[Middle English nokke.]