Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
noãn
[noãn]
|
(sinh vật) Ovule.
(small) egg
Chuyên ngành Việt - Anh
noãn
[noãn]
|
Sinh học
ovule
Tin học
ovule
Từ điển Việt - Việt
noãn
|
danh từ
bộ phận trong bầu nhuỵ hoa, sau lớn lên thành hạt