Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
noãn bào
[noãn bào]
|
(sinh vật) Oocyte.
Chuyên ngành Việt - Anh
noãn bào
[noãn bào]
|
Sinh học
oocyte
Tin học
ovocyte
Từ điển Việt - Việt
noãn bào
|
danh từ
tế bào trứng
noãn bào chứa nhiều chất dinh dưỡng dự trữ