Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nix
[niks]
|
thán từ
(từ lóng) chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!
danh từ
(từ lóng) không, không một ai, không một cái gì
làm công không, luống công vô ích
thuỷ thần, hà bá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nix
|
nix
nix (n)
zero, nil, nothing, zilch (informal), naught, none, null, nullity, nought