Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
niu-tơn
[niu-tơn]
|
(vật lý) newton (unit of force required to accelerate a mass of one kilogram one meter per second per second, equal to 100,000 dynes)
Từ điển Việt - Việt
niu-tơn
|
Từ loại
(vật lý) đơn vị đo lực có khối lượng 1 ki-lô-gam, một gia tốc 1 mét trong 1 giây (tên nhà khoa học Anh Newton)