Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nilgai
['nilgai]
|
Cách viết khác : nylghau ['nilgɔ:]
danh từ
(động vật học) linh dương ningai ( Ấn độ)