Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nice-looking
['nais'lukiη]
|
tính từ
xinh, đáng yêu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nice-looking
|
nice-looking
nice-looking (adj)
good-looking, pretty, attractive, handsome, appealing, pleasing, lovely, striking, beautiful
antonym: unattractive