Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
niết bàn
[niết bàn]
|
Nirvana (an enlightened state in which the fires of greed, hatred, and ignorance have been quenched)
To achieve/enter nirvana
Từ điển Việt - Việt
niết bàn
|
danh từ
nơi được cho là đã thoát hết mọi phiền não (theo tưởng tượng của đạo Phật); như nát bàn